Search
Close this search box.

NHỮNG CỤM TỪ THAY THẾ とても TRONG GIAO TIẾP – NHẬT NGỮ TOTORO

NẾU THẤY NÓI とても QUÁ KHÓ HOẶC THẤY NÓ KHÔNG TỰ NHIÊN KHI GIAO TIẾP HÃY THAY NÓ BẰNG NHỮNG CỤM SAU

Trong tiếng Nhật, từ とても (totemo) hoặc とっても (tottemo) có nghĩa là “rất”. Vì dễ phát âm và có nghĩa rộng, nhiều người thường sử dụng nó một cách vô ý thức. Tuy nhiên, để cải thiện vốn từ vựng và làm cho giao tiếp của bạn phong phú hơn, hãy thử sử dụng các từ thay thế sau đây:

1. かなり (Kanari)

Kanari là một từ rất hữu ích và phong phú. Nó có nghĩa tương tự như “rất” hay “khá là”. Từ hôm nay, bạn có thể bắt đầu thay thế totemo bằng kanari nhé!

Ví dụ: 彼はかなりの勉強家です (Anh ta khá là chăm học)

2. 非常に (Hijou Ni)

Hijou Ni có thể dịch là “vô cùng” hoặc “rất”. Từ này có tác dụng nhấn mạnh mạnh mẽ hơn totemo, giúp bạn thể hiện cảm xúc rõ ràng hơn.

Ví dụ: 東大に入ることが非常に難しい (Vào được Đại học Tokyo là chuyện vô cùng khó)

3. 特に (Toku Ni)

Toku Ni mang nghĩa “đặc biệt là”. Tuy hơi khác với totemo một chút, nhưng bạn có thể dùng từ này khi cần nhấn mạnh một điểm đặc biệt.

Ví dụ: この本は特に面白かった (Quyển sách này đặc biệt thú vị)

4. Trong văn nói

Bạn có thể dùng các từ sau để thay thế totemo:

すごく (Sugoku): Cực kỳ…

チョー/超 (Chou): Siêu…

めっちゃ (Meccha): Thật là…/Rất là…

5. Một số từ nâng cao

Dưới đây là các từ cũng mang tác dụng nhấn mạnh mà bạn có thể cân nhắc sử dụng:

結構 (Kekkou): Kha khá, tương đối

相当 (Soutou): Tương đối

随分 (Zuibun): Khá là

極めて (Kiwamete): Cực kỳ, vô cùng

とんでもない (Tondemonai): Khủng khiếp, quá mức, ngoài sức tưởng tượng

余計に (Yokei ni): Quá là

余程 (Yohodo): Rất, lắm

前代未聞 (Zendaimimon): Có một không hai, chưa từng thấy.

Hãy thử áp dụng những từ này vào giao tiếp hàng ngày của bạn để làm phong phú thêm vốn từ vựng và gây ấn tượng mạnh mẽ hơn nhé!

Chia sẻ bài viết