1. Mẫu câu: のう、すみません。 À…, xin lỗi anh/chị.
Nâng cao: あのう、すみません。À…, xin lỗi anh/chị.
ちょっとよろしいですか。Cho tôi hỏi một chút được không ạ?
2. Mẫu câu: どうもありがとうございます。 Xin cảm ơn nhiều.
☆ Cách nói ngắn gọn với bạn bè, người thân: どうもありがとう。/ ありがとう。
Nâng cao: Người bán:どうもありがとうございます。 Xin cảm ơn.
Người mua:どうも Không có gì.
3. Mẫu câu: どうぞよろしく。 Rất hân hạnh được làm quen với anh/chị.
Nâng cao: Cách nói tên trong tiếng Nhật: họ + tên riêng
4. Mẫu câu: 日本 (にほん)は初 (はじ)めてなんです。
Đây là lần đầu tiên (tôi tới) Nhật Bản.
Nâng cao: 日本(にほん)(に来(く)ること)は初(はじ)めてなんです。
Đây là lần đầu tiên (tôi tới) Nhật Bản.
5. Mẫu câu: すごい! Thật tuyệt vời!
☆ Cách nói nhấn mạnh ý thán phục: すごいなあ!
☆ Cách nói thể hiện ý muốn người nghe đồng tình với nhận xét của mình: すごいね!
Nâng cao: ☆Cách nói lịch sự: すごいですね!
☆ Cách nói nhấn mạnh ý ngạc nhiên: わあすごい!
6. Mẫu câu: お住 ( す )まいはどちらですか? Nhà anh/chị ở đâu?
☆ お住まいはどこですか? Nhà anh/chị ở đâu?
Nâng cao: ☆ 名前 (なまえ)はなんですか:Tên anh/chị là gì?
名(な)前(まえ)は?: Tên anh là… /Tên chị là…
7. Mẫu câu: 連絡先(れんらくさき)を教えてくれませんか?
Anh/chị có thể cho tôi biết địa chỉ liên lạc được không?
Nâng cao: あのう、連絡先(れんらくさき)を教(おし)えてくれませんか?
Anh/chị ơi, làm ơn cho tôi biết địa chỉ liên lạc được không?
8. Mẫu câu: お願(ねが)いします。 Xin phiền anh/chị (làm giúp).
A: コーヒー、いかがですか?Anh/chị dùng cà phê nhé?
B: お 願(が い)い し ま す 。Vâng, phiền anh/chị (cho tôi cà phê)
Nâng cao: ☆ Cách đề nghị người khác làm việc gì: Điều muốn nhờ +お願いします。
お水(みず)、お願(ねが)いします。Làm ơn cho tôi xin nước.
駅(えき)まで、お願(ねが)いします。Làm ơn cho tôi tới ga.
9. Mẫu câu: それじゃあ、また。 Hẹn gặp lại anh/chị.
Nâng cao: それじゃあ、また明日(あした)。Thế nhé, hẹn ngày mai gặp lại.
それじゃあ、また月曜日(げつようび)。 Thế nhé, hẹn thứ hai gặp lại
10. Mẫu câu: いえ、それほどでも。 Không, tôi cũng không giỏi đến thế đâu ạ.
A: お上手(じょうず)ですね。Anh/chị giỏi quá.
B: いえ、いえ。 Không, không.
Nâng cao ☆ Các cách trả lời khi được người khác khen ngợi:
▴いえ、まだまだです。Chưa ạ, tôi vẫn còn kém lắm.
▴そんなことないですよ。Không được đến mức anh/chị khen đâu.
▴いえ、たいしたことありません。Chưa ạ, vẫn chưa đáng gì đâu
11. Mẫu câu: おいくらですか? (Giá) bao nhiêu tiền?
☆ Cách nói ngắn gọn: いくらですか?
Nâng cao: すみません。これ、おいくらですか? Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền?
12. Mẫu câu 一万円札(いちまんえんさつ)でもいいですか? (Tôi đưa) tờ 1 vạn yên có được không?
☆ Cách hỏi xem điều gì đó có được không: Điều cần hỏi + でもいいですか?
▴ コーヒーでもいいですか? Cà phê thì có được không?
▴ 明日(あした)でもいいですか? Ngày mai thì có được không?
Nâng cao ☆ Cách nói ngắn gọn với bạn bè, người thân: 一万円札(きつ)でもいい?
13. Mẫu câu: さあ、お入りください。 Nào, xin mời vào/ お座りください。Xin mời ngồi.
Nâng cao: どうぞ、お入りください。Xin mời vào / どうぞ、どうぞ。Xin mời, xin mời
さあ、さあ。 Xin mời, xin mời
14. Mẫu câu: はい、そうします。 Vâng, tôi sẽ làm như vậy.
Nâng cao: ☆ Các cách trả lời khi được gợi ý:
▴はい、わかりました。 Vâng, tôi hiểu rồi.
▴まだ、やらなければいけないことがあるので...。 Tôi còn có chút việc phải làm.
※ Không từ chối thẳng: いいえ、そうしたくありません。 Không, tôi không muốn làm như vậy.
15. Mẫu câu レオさんのお部屋(へや)は二階です。 Phòng của Leo ở tầng 2.
Nâng cao トイレ は二階です。Nhà vệ sinh ở tầng hai. / 台所(だいどころ)は一階です。Bếp ở tầng một.
16. Mẫu câu: 気(き)をつけて。 Hãy cận thận nhé.
Nâng cao: Điều muốn khuyên + に気をつけて。
車に気をつけて。Hãy cận thận xe ô tô nhé. 体 ( からだ )に気をつけて。 Hãy giữ gìn sức khỏe nhé.
17. Mẫu câu:おはようございます。 Xin chào (câu chào được nói trước 10 giờ sáng)
☆ Cách nói ngắn gọn với bạn bè, người thân hoặc người ít tuổi hơn: おはよう。
Nâng cao:こんにちは。 Xin chào (nói trong khoảng 10 giờ sáng đến 6 giờ chiều)
こんばんは。Xin chào (nói sau 6 giờ chiều)
おやすみなさい。Chúc ngủ ngon (cách nói ngắn gọn là おやすみ)
18. Mẫu câu: いただきます。 Xin vô phép.
Nâng cao: ごちそうさまでした。 Xin cảm ơn về bữa ăn ngon (nói ngắn gọn là ごちそうさま)
19. Mẫu câu: とてもおいしいです。 Rất ngon.
☆ Cách nói thể hiện mong muốn nhận được sự đồng tình của người nghe:
とても、おいしいですね。Rất ngon nhỉ.
Nâng cao: ☆ Nhận xét trước khi ăn: おいしそうですね。 Trông có vẻ ngon nhỉ.
☆ Nhận xét khi đang ăn: とてもおいしいです。 Rất ngon.
☆ Nhận xét khi đã ăn xong: とてもおいしかったです。 Các món ăn (đã) rất ngon.
20. Mẫu câu: いってきます。 Tôi đi nhé.
Người đi: いってきます。Tôi đi đây.
Người ở lại: いってらっしゃい。Anh/chị đi nhé.
Nâng cao: Người mới về: ただいま。 Tôi đã về rồi đây ạ.
Người ở: お帰(かえ)りなさい。 Anh/chị đã về rồi đấy à.
21. Mẫu câu: ご紹介(しょうかい)します。 Tôi xin giới thiệu.
Nâng cao:☆ Cách giới thiệu trong trường hợp có nhiều người:こちらは~です。 Đây là anh/chị ~.
22. Mẫu câu: がんばります。 Tôi sẽ cố gắng.
Nâng cao: がんばれ! Hãy cố lên! /がんばって! Cố lên!
がんばろう! Cùng cố gắng nhé! がんばってください! Hãy cố gắng nhé!
23. Mẫu câu: 稽古(けいこ)は 何時(なんじ)からですか? Buổi tập bắt đầu vào lúc mấy giờ?
Nâng cao: 何時までですか? Kết thúc lúc mấy giờ
24. Mẫu câu:合気道(あいきどう)を勉強するために来ました。 (Tôi) tới đây để học Aikido.
☆ Cách nói mục đích: Động từ ở dạng nguyên thể + ために(来ました)。
A:どうして日本に来たんですか? Vì sao anh/chị tới Nhật Bản?
B:日本語を勉強するために来ました。(Tôi tới) để học tiếng Nhật.
Nâng cao: ☆ Trường hợp sử dụng danh từ để nói mục đích: Danh từ + のために。
合気道(あいきどう)の 勉強のために。 Để học Aikido
25. Mẫu câu: ぼくも早く段(だん)を取(と)りたいです。 Tôi cũng muốn sớm lấy được hạng đẳng.
東京(とうきょう)へ行きたいです。 (Tôi) muốn đi Tokyo .
Nâng cao: ※ Không dùng từ ở thể mong muốn để hỏi về ý muốn của người khác
☓ コーヒーを飲みたいですか? Anh có muốn uống cà phê không?
○ コーヒーを飲みますか? Anh có uống cà phê không?
26. Mẫu câu:稽古(けいこ)に行きましょう。 (Chúng ta) vào tập thôi.
早く帰りましょう (Chúng ta) về sớm thôi.
Nâng cao A:稽(けい)古(こ)に行きましょうか? Anh sẽ đi tập cùng với tôi chứ?
B:ええ、そうしましょう。 Vâng, chúng ta làm thế nhé./ 行きましょう。Chúng ta đi thôi.
27. Mẫu câu: まだ 5 年です。 Mới được 5 năm thôi. まだ~:mới chỉ được ~
A:日本に来てどのくらいですか。 Anh tới Nhật Bản bao lâu rồi?
B: ▴まだ 1週間/ 1日/ 1月です。 Mới chỉ được 1 tuần/1 ngày/ 1 tháng thôi.
Nâng cao: A:ご飯 、食べましたか? Anh đã ăn cơm chưa?
B:いいえ、まだです。Chưa ạ.
A:もうあの映画、見ましたか? Chị đã xem bộ phim đó chưa?
B: いいえ、まだです。Chưa ạ.
28. Mẫu câu: 一緒(いっしょ)に食べませんか? Anh/chị ăn cùng với tôi chứ?
☆ Cách đổi động từ sang dạng đề nghị:Đổi đuôi ます thành ませんか?
食べます(Ăn) → 食べませんか?(Có ăn không) / 飲みます(Uống) → 飲みませんか?(Có uống không)
一緒(いっしょ)に、コーヒーを飲みませんか? Anh/chị uống cà phê với tôi chứ?
Nâng cao: ☆ Cách rủ đi đâu để làm việc gì:
Động từ thể ます nhưng bỏ ます + に行きませんか
一緒( いっしょ)に食べに行きませんか? Anh/chị đi ăn cùng với tôi chứ?
映画(えいが)を見に行きませんか? Anh/chị đi xem phim cùng với tôi chứ?
29. Mẫu câu:禁煙席(きんえんせき)でお願いします。 Làm ơn cho (tôi) ngồi ở khu vực không hút thuốc.
Nâng cao:喫煙席(きつえんせき)でお願いします。 Làm ơn cho tôi ngồi ở khu vực được phép hút thuốc
30. Mẫu câu:おすすめは何ですか? Món gợi ý là gì?
☆ Cách hỏi thứ gì đó là gì: Thứ muốn hỏi + は何ですか?これは何ですか? Đây là cái gì?
Nâng cao:☆ Thứ muốn hỏi + は + từ nghi vấn + ですか?
お勧(すす)めはどこですか? Nơi (anh/chị) gợi ý là ở đâu? (Anh/chị gợi ý tôi nên đi đâu?)
お勧(すす)めはいつですか? Thời gian (anh/chị) gợi ý là bao giờ? (Gợi ý nên đi vào lúc nào?)
31. Mẫu câu:そうですね。 Đúng như vậy/Tôi cũng nghĩ như vậy.
A:いい天気(てんき)ですね。 Trời đẹp nhỉ. / B:そうですね。 Đúng vậy nhỉ.
☆ Cách nói thể hiện sự đồng tình một cách rõ rệt:
ほんと、そうですね。 Đúng là như vậy nhỉ./ 確(たし)かに、そうですね。Chính xác là như vậy nhỉ.
Nâng cao:☆ そうですよ。 Đúng vậy đấy
A:みかさんは、独身(どくしん)ですか? Chị Mika còn độc thân phải không?
B:ええ、そうですよ。 Vâng, đúng vậy đấy.
32. Mẫu câu:もしもし? Alô.
もしもし、佐藤(さとう)です。 Alô, Satô đây ạ.
Nâng cao: Cách nói khi kết thúc một cuộc nói chuyện:
▴それでは、失礼(しつれい)いたします。Thế thôi, tôi xin phép. ▴じゃあね。Thế nhé.
33. Mẫu câu: どうかしましたか? Có chuyện gì phải không?
☆ Cách nói ngắn gọn với bạn bè, người thân: どうかした?
Nâng cao: どうしたんですか? Có chuyện gì vậy? (Cách nói ngắn gọn là:どうしたの?)
34. Mẫu câu:ごめんなさい。 Xin lỗi.
☆ Cách nói xin lỗi thông thường: すみません。
☆ Cách nói xin lỗi lịch sự nhất: 申(もう)し訳(わけ)ありません。
Nâng cao: Cách nói xin lỗi với bạn bè, người thân: ごめん。
35. Mẫu câu:お会計(かいけい)、お願(ねが)いします。 Xin cho thanh toán tiền.
Nâng cao: 別々(べつべつ)で、お願(がい)いします。 Xin cho thanh toán riêng từng người.